Có 2 kết quả:

結腸炎 jié cháng yán ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ结肠炎 jié cháng yán ㄐㄧㄝˊ ㄔㄤˊ ㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

colitis (medicine)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

colitis (medicine)

Bình luận 0